Nguồn hàng Wechat tổng hợp thêm một số từ khóa tìm kiếm phổ biến trên Taobao, 1688.
Danh sách được sắp xếp theo lĩnh vực tìm kiếm. Chuyên mục từ khóa tổng hợp của một số lĩnh vực như: đồ nội thất, gia dụng trên 1688. Từ khóa tìm kiếm về thời trang, từ khóa về đồ điện tử, phụ kiện…
Danh sách sẽ được bổ sung thường xuyên. Các bạn đăng ký theo dõi để nhận được thông tin cập nhật mới nhất nhé!
1. Từ khóa theo chủ đề
STT | Từ khóa tiếng Việt | Từ khóa tiếng Trung |
1 | Nam | 男 |
2 | Nữ | 女 |
3 | trẻ em | 孩子 |
4 | Trung niên | 中年 |
5 | Người già | 老年 |
6 | Mùa hè | 夏天 |
7 | Mùa thu | 秋天 |
8 | Mùa xuân | 春天 |
9 | Hàn Quốc | 韩国 |
10 | Công sở | 上班族 |
11 | Trẻ trung | 年轻 |
12 | Năng động | 活泼 |
13 | Sexy | 辣妹 |
14 | Giảm giá | 降价 |
15 | Cao cấp | 高级 |
16 | Giá rẻ | 便宜 |
2. Từ khóa thời trang
STT | Từ khóa tiếng Việt | Từ khóa tiếng Trung |
1 | Đồ cute | 可爱 |
2 | Đồ hàn quốc | 韩装 |
3 | Giày nữ | 女鞋 |
4 | Túi xách | 包袋 |
5 | Vali, ví da | 箱包皮具 |
6 | Túi xách nữ bán chạy | 热销女包 |
7 | Túi xách nam | 男包 |
8 | Ví, loại đựng thẻ | 钱包卡套 |
9 | Áo sơ mi | 衬衫 |
10 | Váy | 裙子 |
11 | Váy liền | 连衣裙 |
12 | Áo ba lỗ | 背心 |
13 | T-shirt | T恤 |
14 | Quần | 裤子 |
15 | Quần tất | 打底裤 |
16 | Quần bò | 牛仔裤 |
17 | Vest | 西装 |
18 | Áo hai dây | 小背心/小吊带 |
19 | Áo da | 皮衣 |
20 | Áo gió | 风衣 |
21 | Áo len | 毛衣 |
22 | Áo ren | 蕾丝衫 |
23 | Áo voan | 雪纺衫 |
24 | Quần áo trung niên | 中老年服装 |
25 | Áo khoác ngắn | 短外套 |
26 | Váy công sở nữ | 职业女裙套装 |
27 | Thời trang công sở/ | 职业套装 |
28 | Đồ học sinh | 学生校服 |
29 | Đồng phục | 工作制服 |
30 | Bộ đồ thường/đồ ngủ | 休闲套装 |
31 | Lễ phục | 礼服 |
32 | Váy cưới | 婚纱 |
33 | Áo dài | 旗袍 |
34 | Đồ ngủ | 晚装 |
35 | Trang phục sân khấu | 中式服装 |
36 | Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo | 腰带/皮带/腰链 |
37 | Mũ | 帽子 |
38 | Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai | 围巾/丝巾/披肩 |
39 | Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn | 围巾/手套/帽子套件 |
40 | Găng tay | 手套 |
3. Từ khóa Đồ điện tử – Phụ kiện điện thoại
STT | Từ khóa tiếng Việt | Từ khóa tiếng Trung |
1 | Điện thoại | 手机 |
2 | Phụ kiện điện thoại | 手机配件 |
3 | Ốp lưng | 保护壳 |
4 | Tai nghe | 耳机 |
5 | Mặt kính điện thoại | 玻璃膜 |
6 | Pin | 电池 |
4. Từ khóa Nội thất gia dụng
STT | Từ khóa tiếng Việt | Từ khóa tiếng Trung |
1 | Tủ | 柜子 |
2 | Giường | 床 |
3 | Bàn | 壁纸 |
4 | Giấy dán tường | 壁纸 |
5 | Tranh treo tường | 壁画 |
6 | Đèn | 灯 |
7 | Vòi tắm | 淋浴 |
Trả lời